Accessibility Controls (chỉnh đặc tính của keyboard, mouse, display, sound..; bạn ấn Shift 5 lần cũng ra được cái này)
access.cpl
Add Hardware Wizard (cài đặt thêm phần cứng hay đại loại thế)
hdwwiz.cpl
Add/Remove Programs (gỡ bỏ các chương trình có trong hệ thống)
appwiz.cpl
Administrative Tools (gồm các shortcut để cài đặt hệ thống)
control admintools
Automatic Updates (cài đặt phần Automatic Update)
wuaucpl.cpl
Bluetooth Transfer Wizard (cài đặt Bluetooth)
fsquirt
Calculator (mở công cụ máy tính)
calc
Certificate Manager
certmgr.msc
Character Map (bảng những kí hiệu trong Win)
charmap
Check Disk Utility (Công cụ check disk giống như nó ScanDisk lúc khởi động)
chkdsk
Clipboard Viewer (mở Clipboard, nơi dữ liệu được lưu mỗi khi bạn dùng lệnh copy)
clipbrd
Command Prompt (mở Command Prompt, cái này có nhiều công dụng nhưng mình cũng không biết hết, rất ít khi sử dụng)
cmd
Component Services
dcomcnfg
Computer Management (quản lí hệ thống máy tính, có thể mở bằng cách chuột phải vào My Computer rồi chọn Manager)
compmgmt.msc
Date and Time Properties (điều chỉnh thời gian hệ thống)
timedate.cpl
DDE Shares
ddeshare
Device Manager (quản lí những thiết bị kết nối với hệ thống máy tính)
devmgmt.msc
Direct X Control Panel (If Installed)*
directx.cpl
Direct X Troubleshooter (kiểm tra thông số hệ thống, check lại các drive sound và display)
dxdiag
Disk Cleanup Utility (mở ứng dụng Disk Cleanup, quét dọn ổ cứng)
cleanmgr
Disk Defragment (mở ứng dụng phân bố, sắp xếp lại dữ liệu lưu trữ trong ổ cứng)
dfrg.msc
Disk Management
diskmgmt.msc
Disk Partition Manager (quản lí các phân vùng hệ thống)
diskpart
Display Properties (điều chỉnh giao diện)
control desktop
Display Properties (giống cái trên)
desk.cpl
Display Properties (w/Appearance Tab Preselected) (mở tab Appearance trong cửa sổ Display)
control color
Dr. Watson System Troubleshooting Utility
drwtsn32
Driver Verifier Utility
verifier
Event Viewer
eventvwr.msc
File Signature Verification Tool
sigverif
Folders Properties (mở Folder Options)
control folders
Fonts (quản lí Font hệ thống, cài đặt thêm hoặc gỡ bỏ)
control fonts
Fonts Folder (giống trên)
fonts
Free Cell Card Game (mở trò chơi FreeCell cài sẵn trong Win)
freecell
Game Controllers (cài đặt Joyticks nếu có)
joy.cpl
Group Policy Editor (XP Prof)
gpedit.msc
Hearts Card Game (mở trò chơi Hearts cài sẵn trong Win)
mshearts
Iexpress Wizard
iexpress
Indexing Service
ciadv.msc
Internet Properties (quản lí kết nối Internet và điều chỉnh trình duyệt IE)
inetcpl.cpl
IP Configuration (Display Connection Configuration)
ipconfig /all
IP Configuration (Display DNS Cache Contents)
ipconfig /displaydns
IP Configuration (Delete DNS Cache Contents)
ipconfig /flushdns
IP Configuration (Release All Connections)
ipconfig /release
IP Configuration (Renew All Connections)
ipconfig /renew
IP Configuration (Refreshes DHCP & Re-Registers DNS)
ipconfig /registerdns
IP Configuration (Display DHCP Class ID)
ipconfig /showclassid
IP Configuration (Modifies DHCP Class ID)
ipconfig /setclassid
Java Control Panel (If Installed)
javaws
Keyboard Properties (hiệu chỉnh bàn phím)
control keyboard
Local Security Settings
secpol.msc
Local Users and Groups
lusrmgr.msc
Logs You Out Of Windows (Log Off Acount)
logoff
Microsoft Chat
winchat
Minesweeper Game (mở trò chơi dò mìn)
winmin
Mouse Properties (hiệu chỉnh chuột)
control mouse
Mouse Properties (giống trên)
main.cpl
Network Connections (Điều chỉnh các kết nối Internet)
control netconnections
Network Connections (như trên)
ncpa.cpl
Network Setup Wizard (cài đặt một kết nối Internet)
netsetup.cpl
Notepad (mở NotePad)
notepad
Nview Desktop Manager (If Installed)
nvtuicpl.cpl
Object Packager
packager
ODBC Data Source Administrator
odbccp32.cpl
On Screen Keyboard (mở một bàn phím ảo trong Win)
osk
Opens AC3 Filter (If Installed)
ac3filter.cpl
Performance Monitor
perfmon.msc
Performance Monitor
perfmon
Phone and Modem Options
telephon.cpl
Power Configuration (quản lí nguồn)
powercfg.cpl
Printers and Faxes (cà đặt máy in và fax)
control printers
Printers Folder
printers
Private Character Editor
eudcedit
Quicktime (If Installed) (mở Quicktime, nếu có cài)
QuickTime.cpl
Regional Settings (điều chỉnh ngôn ngữ, múi giờ, ...)
intl.cpl
Registry Editor (hệ thống lại các khóa Registry)
regedit
Remote Desktop (cài đặt điều khiển máy tính từ xa)
mstsc
Removable Storage
ntmsmgr.msc
Removable Storage Operator Requests
ntmsoprq.msc
Resultant Set of Policy (XP Prof)
rsop.msc
Scanners and Cameras
sticpl.cpl
Scheduled Tasks
control schedtasks
Security Center
wscui.cpl
Services
services.msc
Shared Folders
fsmgmt.msc
Shuts Down Windows
shutdown
Sounds and Audio (điều chỉnh Sound, mic, speaker..)
mmsys.cpl
Spider Solitare Card Game
spider
SQL Client Configuration
cliconfg
System Configuration Editor
sysedit
System Configuration Utility
msconfig
System File Checker Utility (Scan Immediately)
sfc /scannow
System File Checker Utility (Scan Once At Next Boot)
sfc /scanonce
System File Checker Utility (Scan On Every Boot)
sfc /scanboot
System File Checker Utility (Return to Default Setting)
sfc /revert
System File Checker Utility (Purge File Cache)
sfc /purgecache
System File Checker Utility (Set Cache Size to size x)
sfc /cachesize=x
System Properties (thông tin hệ thống, chuột phải vào My Computer, chọn Properties)
sysdm.cpl
Task Manager
taskmgr
Telnet Client
telnet
User Account Management (quản lí acount trong Win)
nusrmgr.cpl
Utility Manager
utilman
Windows Firewall (quản lí tường lửa)
firewall.cpl
Windows Magnifier
magnify
Windows Management Infrastructure
wmimgmt.msc
Windows System Security Tool
syskey
Windows Update Launches (link vào trang WindowUpdate của Microsoft)
wupdmgr
Windows XP Tour Wizard (Take a tour to Window)
tourstart
Wordpad (mở WordPad)
write hoặc wordpad
THỦ THUẬT